She gave him a sharp reminder to finish his work.
Dịch: Cô ấy tinh mắt nhắc nhở anh ta hoàn thành công việc.
The teacher gave a sharp reminder to the students about the deadline.
Dịch: Giáo viên tinh mắt nhắc nhở học sinh về thời hạn.
nhắc nhở nhẹ nhàng
gợi ý kín đáo
lời nhắc nhở
tinh tế
07/11/2025
/bɛt/
bằng tốt nghiệp tiểu học
Hiệu suất học tập tốt
mâm phục vụ
Chúc may mắn lần sau
hòa người dùng
giai đoạn tiến trình
tay vợt Brazil
tiếp tục mắc lỗi