She gave him a sharp reminder to finish his work.
Dịch: Cô ấy tinh mắt nhắc nhở anh ta hoàn thành công việc.
The teacher gave a sharp reminder to the students about the deadline.
Dịch: Giáo viên tinh mắt nhắc nhở học sinh về thời hạn.
nhắc nhở nhẹ nhàng
gợi ý kín đáo
lời nhắc nhở
tinh tế
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Xe buýt kết nối
Giàn phơi đồ
hệ thống mặt trăng
nhạc kịch truyền thống
giảm căng thẳng
Thương hiệu mỹ phẩm cao cấp
Cơ sở đào tạo
đánh giá hệ sinh thái