Please set a reminder for the meeting tomorrow.
Dịch: Xin hãy đặt một sự nhắc nhở cho cuộc họp vào ngày mai.
I received a reminder about my appointment.
Dịch: Tôi đã nhận được một sự nhắc nhở về cuộc hẹn của mình.
He sent me a reminder via email.
Dịch: Anh ấy đã gửi cho tôi một sự nhắc nhở qua email.