Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nhạc cụ"

noun
string section
/strɪŋ ˈsɛkʃən/

phần dây đàn trong dàn nhạc hoặc dàn nhạc cụ dây

verb
play an instrument
/pleɪ ən ˈɪnstrəmənt/

chơi nhạc cụ

noun
percussionist
/pərˈkʌʃənɪst/

người chơi nhạc cụ gõ

noun
woodwind section
/ˈwʊdˌwɪnd ˈsɛkʃən/

phần nhạc cụ hơi gỗ

noun
instrumental group
/ˈɪnstrəˌmɛntl ɡruːp/

nhóm nhạc cụ

noun
viola
/viˈoʊ.lə/

nhạc cụ viola (một loại nhạc cụ có dây thuộc họ vĩ cầm)

noun
chinese lute
/ˈtʃaɪ.niz luːt/

Đàn tỳ bà, một loại nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc

noun
ukulele
/juː.kəˈleɪ.li/

Một loại nhạc cụ giống như đàn guitar nhỏ, thường có bốn dây.

noun
percussion
/pərˈkʌʃ.ən/

sự gõ, sự đánh (nhạc cụ); nhạc cụ gõ

noun
clavichord
/ˈklæv.ɪ.kɔrd/

Đàn clavichord (một loại nhạc cụ dây)

noun
Dan Bau
/dan bɑʊ/

Đàn bầu là một loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam, có âm thanh độc đáo và sâu lắng.

noun
Dan Bau
/dan bɑːu/

Đàn bầu, một loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/07/2025

at a loss

/æt ə lɒs/

không biết làm sao, bó tay, không biết phải làm gì, túng túng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY