Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nhái"

noun
honest living
/ˈɒnɪst ˈlɪvɪŋ/

kế sinh nhai lương thiện

noun
replica brand
/ˈrɛplɪkə brænd/

thương hiệu nhái

noun
imitation brand
/ˌɪmɪˈteɪʃən brænd/

Thương hiệu nhái

noun
Knock-off
/ˈnɒk.ɒf/

Hàng nhái

noun
Fake goods
/feɪk ɡʊdz/

Hàng nhái

noun
Knock-off cosmetics
/ˈnɒk.ɒf kɒzˈmet.ɪks/

Mỹ phẩm nhái

noun
Knock-off drugs
/ˈnɒkˌɔf drʌɡz/

Thuốc giả, thuốc nhái

noun
mocking body
/ˈmɒkɪŋ ˈbɒdi/

xác nhái

noun
suspected plagiarism
/səˈspektɪd ˈpleɪdʒərɪzəm/

nghi án đạo nhái

noun
obsession with plagiarism
/əbˈsɛʃən wɪθ ˈpleɪdʒərɪzəm/

ám ảnh đạo nhái

noun
chewer
/ˈtʃuːər/

người nhai

noun
chewing tobacco
/ˈtʃuːɪŋ təˈbæk.oʊ/

thuốc nhai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY