chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
start right away
/stɑːrt raɪt əˈweɪ/
bắt đầu ngay lập tức
noun
voter
/ˈvoʊtər/
cử tri
verb
establish pricing
/ɪˈstæblɪʃ ˈpraɪsɪŋ/
thiết lập giá
noun
Artificial satellite
/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ˈsætəˌlaɪt/
Vệ tinh nhân tạo
noun
tile backsplash
/taɪl ˈbækˌsplæʃ/
Tấm ốp tường nhà bếp bằng gạch
noun
copycat
/ˈkɒpikæt/
người sao động cấp
adjective
creative
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
noun
carrageenan
/kəˈrædʒɪnən/
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.