Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nặng nề"

noun
heaviness
/ˈhevɪnəs/

Sự nặng nề

noun phrase
heavy economic losses
/ˈhɛvi ˌɛkəˈnɒmɪk ˈlɒsɪz/

những tổn thất kinh tế nặng nề

noun
severe damage
/sɪˈvɪər ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại nặng nề

verb
punish severely
/ˈpʌnɪʃ səˈvɪərli/

trừng phạt nặng nề

noun phrase
heavy casualties
/ˈhɛvi ˈkæʒjuəltiz/

thương vong nặng nề

noun
Severe sequelae
/sɪˈvɪər ˈsiːkwəˌleɪ/

di chứng nặng nề

noun
harsh language
/hɑːrʃ ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ thô tục hoặc mang tính chỉ trích nặng nề

verb
devastate
/ˈdɛv.ə.steɪt/

tàn phá, phá hủy nặng nề

adjective
weighed down
/weɪd daʊn/

chịu áp lực, nặng nề

noun
overwhelming work
/ˌoʊvərˈhwɛlmɪŋ wɜrk/

công việc quá tải, công việc nặng nề

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY