The battle resulted in heavy casualties on both sides.
Dịch: Trận chiến gây ra thương vong nặng nề cho cả hai bên.
The earthquake caused heavy casualties in the region.
Dịch: Trận động đất gây ra thương vong nặng nề trong khu vực.
tổn thất nghiêm trọng
thương vong nghiêm trọng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
tiếp lửa theo cách âm thầm
không hợp lý, phi lý
Đơn vị tiền tệ của Việt Nam
mối quan hệ gia đình
phim gây rối tâm trí
sườn ngắn
vỏ bánh xe
áo sơ mi mỏng