Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " muscles"

noun
trunk muscles
/trʌŋk ˈmʌslz/

cơ thân mình

verb
strengthen core muscles
/ˈstrɛŋθən kɔːr ˈmʌslz/

tăng cường cơ lõi

noun
supporting muscles
/səˈpɔːrtɪŋ ˈmʌsəlz/

các nhóm cơ hỗ trợ các cơ chính hoặc cấu trúc khác trong cơ thể để duy trì chức năng và ổn định

noun
postural muscles
/ˈpɒstʃərəl ˈmʌsəlz/

các cơ bắp tư thế

noun
pectoral muscles
/ˈpɛk.tə.rəl ˈmʌs.əlz/

các cơ ngực

noun
chest muscles
/tʃɛst ˈmʌsəlz/

các cơ ngực

noun
stabilizing muscles
/ˈsteɪ.bɪ.laɪ.zɪŋ ˈmʌs.əlz/

các cơ ổn định

noun
deltoid muscles
/ˈdɛl.tɔɪd ˈmʌs.əlz/

các cơ delta

noun
shoulder muscles
/ˈʃoʊldər ˈmʌsəlz/

các cơ vai

noun
stomach muscles
/ˈstʌmək ˈmʌsəlz/

cơ bụng

noun
abdominal muscles
/æbˈdɒmɪnəl ˈmʌsəlz/

cơ bụng

noun
core muscles
/kɔːr ˈmʌsəlz/

các cơ trung tâm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY