Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mouth"

noun
pretty mouth
/ˈprɪti maʊθ/

môi xinh

noun phrase
attractive mouth
/əˈtræktɪv maʊθ/

Môi quyến rũ

adjective
charming mouth
/ˈtʃɑːrmɪŋ maʊθ/

miệng hài duyên dáng

Idiom
Born with a silver spoon in one's mouth
/bɔːrn wɪθ ə ˈsɪlvər spuːn ɪn wʌnz maʊθ/

Ngậm thìa vàng

noun
hand, foot, and mouth disease
/hænd, fʊt, ænd maʊθ dɪˈziːz/

tay chân miệng

noun
lion's mouth
/ˈlaɪənz maʊθ/

miệng sư tử

noun
word of mouth advertising
/wɜːrd əv maʊθ ˌæd.vəˈtaɪ.zɪŋ/

quảng cáo truyền miệng

noun
word of mouth
/wɜrd əv maʊθ/

Truyền miệng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY