Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " moth"

noun
caring mother
/ˈkeərɪŋ ˈmʌðər/

người mẹ chu đáo

noun
psychological mother
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl ˈmʌðər/

bà mẹ tâm lý

idiom
Necessity is the mother of invention
/nəˈsesɪti ɪz ðə ˈmʌðər əv ɪnˈvenʃən/

Cái khó bó cái khôn

noun
surrogate mother
/ˈsɜːrəɡət ˈmʌðər/

một người phụ nữ cưu mang

noun
expectant motherhood
/ɪkˈspektənt ˈmʌðərhʊd/

thời kỳ thai nghén

noun
Journey to motherhood
/ˈdʒɜːrni tuː ˈmʌðərhʊd/

Sự thay đổi của cơ thể hành trình làm mẹ

noun
Earth mother
/ˈɜːrθ ˈmʌðər/

Mẹ Đất

noun
mother-in-law (wife's mother)
/ˈmʌðərɪnlɔː/

mẹ vợ

verb
sucking up to mother-in-law
/ˈsʌkɪŋ ʌp tu ˈmʌðər ɪn lɔː/

nịnh bợ mẹ vợ

noun
brown-nosing mother-in-law
/ˈbraʊnˌnoʊzɪŋ ˈmʌðər ɪn lɔ/

mẹ vợ nịnh bợ

phrase
Greetings mother
/ˈɡriːtɪŋz ˈmʌðər/

Chào mẹ

phrase
Hello mother
/həˈloʊ ˈmʌðər/

Xin chào mẹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY