I give my mother an allowance every month.
Dịch: Tôi đưa tiền cho mẹ hàng tháng.
The allowance for my mother helps her cover her expenses.
Dịch: Tiền đưa cho mẹ giúp mẹ trang trải chi phí.
tiền cho mẹ
quỹ cho mẹ
tiền trợ cấp
cho phép
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
thuật ngữ kinh doanh
cải thiện mùi
Vòng nguyệt quế
dịch vụ trông thú cưng
Thách thức tài chính
Nhận thức nghệ thuật
dịch vụ ô tô
ăn diện, trang điểm