Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " month"

noun
Ghost Month
/ɡoʊst mʌnθ/

Tháng Cô Hồn

verb
save money monthly
/seɪv ˈmʌni ˈmʌnθli/

tiết kiệm tiền hàng tháng

verb
have extra money monthly
/hæv ˈekstrə ˈmʌni ˈmʌnθli/

có tiền dư mỗi tháng

phrase
have 3 million VND surplus each month

dư 3 triệu mỗi tháng

adjective
three months pregnant
/θriː mʌnθs ˈprɛɡnənt/

mang thai 3 tháng

noun
successful month
/səkˈsɛsfəl mʌnθ/

tháng thành công

noun
previous month
/ˈpriːviəs mʌnθ/

tháng trước

adverb
last month
/læst mʌnθ/

tháng trước

noun
beginning months
/bɪˈɡɪnɪŋ mʌnθs/

những tháng đầu

adverbial phrase
In a few months
/ɪn ə fjuː mʌnθs/

vài tháng nữa thôi

noun phrase
recent months
/ˈriːsnt mʌnθs/

những tháng gần đây

noun
first day of the month
/fɜrst deɪ ʌv ðə mʌnθ/

Ngày đầu tháng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY