noun
runaway success
thành công ngoài mong đợi
noun
Overachievement
Sự vượt trội, sự đạt được thành tích cao hơn mong đợi
noun
Unexpected success
Thành công ngoài mong đợi
noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/ đám cưới được mong chờ
noun
Anticipated audience feedback
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk/ bình luận khán giả mong chờ