Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mong"

noun
desirable product
/dɪˈzaɪərəbl ˈprɒdʌkt/

sản phẩm đáng mong muốn

noun
runaway success
/ˈrʌnəˌweɪ səkˈsɛs/

thành công ngoài mong đợi

noun
Flicker of hope
/ˈflɪkər əv hoʊp/

Hy vọng mong manh

noun
Overachievement
/ˌoʊvər.əˈtʃiːvmənt/

Sự vượt trội, sự đạt được thành tích cao hơn mong đợi

noun
Unexpected success
/ˌʌnɪkˈspektɪd səkˈses/

Thành công ngoài mong đợi

noun phrase
fragile beauty
/ˈfrædʒəl ˈbjuːti/

vẻ đẹp mong manh

adjective + noun
ephemeral image
/ɪˈfemərəl ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh mong manh

noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/

đám cưới được mong chờ

noun
Anticipated audience feedback
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk/

bình luận khán giả mong chờ

adjective
as expected
/æz ɪkˈspɛktɪd/

Êm ái như mong đợi

noun
fragile appearance
/ˈfrædʒəl əˈpɪərəns/

vẻ ngoài mong manh

noun
Wish list
/wɪʃ lɪst/

Danh sách mong muốn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY