noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/ đám cưới được mong chờ
noun
Anticipated audience feedback
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk/ bình luận khán giả mong chờ
noun phrase
Gen Z second place
Thế hệ Z về nhì (ám chỉ sự tụt hậu, thất bại hoặc không đạt được thành công như mong đợi so với thế hệ Z khác)