Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mong"

noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/

đám cưới được mong chờ

noun
Anticipated audience feedback
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk/

bình luận khán giả mong chờ

adjective
as expected
/æz ɪkˈspɛktɪd/

Êm ái như mong đợi

noun
fragile appearance
/ˈfrædʒəl əˈpɪərəns/

vẻ ngoài mong manh

noun
Wish list
/wɪʃ lɪst/

Danh sách mong muốn

noun
desired height
/dɪˈzaɪərd haɪt/

chiều cao mong muốn

adjective
more desirable
/mɔːr dɪˈzaɪərəbl/

đáng mong muốn hơn

noun
precarious joy
/prɪˈkeəriəs dʒɔɪ/

Niềm vui mong manh

noun
vulnerable happiness
/ˈvʌlnərəbəl ˈhæpinəs/

hạnh phúc mong manh

adjective
Unexpectedly good
/ˌʌnɪkˈspektɪdli ɡʊd/

Tốt ngoài mong đợi

noun
Delicate beauty
/ˈdɛlɪkət ˈbjuːti/

Vẻ đẹp mong manh

noun phrase
Gen Z second place
/dʒɛn ziː ˈsɛkənd pleɪs/

Thế hệ Z về nhì (ám chỉ sự tụt hậu, thất bại hoặc không đạt được thành công như mong đợi so với thế hệ Z khác)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY