Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " miles"

noun
Career milestone
/kəˈrɪər ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc sự nghiệp

noun
professional milestone
/prəˈfɛʃənəl ˈmaɪlstoʊn/

cột mốc sự nghiệp

noun
Notable milestone
/ˈnoʊtəbl ˈmaɪlstoʊn/

Mốc đáng lưu tâm

noun
Shining milestone
/ˈʃaɪnɪŋ ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc rực rỡ

noun
food miles
/fuːd maɪlz/

Quãng đường thực phẩm

verb
recognize milestones
/ˈrekəɡnaɪz ˈmaɪlstəʊnz/

ghi nhận những cột mốc quan trọng

noun
historical milestone
/hɪˈstɒrɪkəl ˈmaɪlstəʊn/

cột mốc lịch sử

noun
First Milestone
/faːrst ˈmaɪlstoʊn/

Cột mốc đầu tiên

noun
new milestone
/njuː ˈmaɪlstoʊn/

cột mốc mới

noun
VN-Index breaks milestone
/viː.ɛnˈɪn.dɛks breɪks ˈmaɪlstoʊn/

VN-Index vượt mốc

noun
economic milestone
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈmaɪlstəʊn/

cột mốc kinh tế

noun phrase
significant milestone
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈmaɪlstoʊn/

Dấu mốc quan trọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY