This project is an important economic milestone for the city.
Dịch: Dự án này là một cột mốc kinh tế quan trọng của thành phố.
The country has reached a new economic milestone.
Dịch: Đất nước đã đạt đến một cột mốc kinh tế mới.
điểm son kinh tế
bước ngoặt kinh tế
kinh tế
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thời gian trong ngày
xỏ lỗ (trên cơ thể để đeo trang sức)
sự phụ thuộc
xương rồng
cờ quốc gia
việc viết lại
theo mọi cách
Sự phục hồi kinh tế