Reaching this agreement is the first milestone in our negotiations.
Dịch: Đạt được thỏa thuận này là cột mốc đầu tiên trong các cuộc đàm phán của chúng ta.
The project's first milestone was the completion of the design phase.
Dịch: Cột mốc đầu tiên của dự án là hoàn thành giai đoạn thiết kế.