Reaching this agreement is the first milestone in our negotiations.
Dịch: Đạt được thỏa thuận này là cột mốc đầu tiên trong các cuộc đàm phán của chúng ta.
The project's first milestone was the completion of the design phase.
Dịch: Cột mốc đầu tiên của dự án là hoàn thành giai đoạn thiết kế.
Tiếng lóng hoặc tiếng pha trộn dùng để giao tiếp giữa các nhóm không cùng ngôn ngữ mẹ đẻ, thường có cấu trúc đơn giản và từ vựng hạn chế.