Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " message"

noun
farewell message
/ˌferˈwel ˈmesɪdʒ/

tin nhắn chia tay, lời nhắn chia tay

noun
final message
/ˈfaɪnəl ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn cuối cùng

noun
last message
/læst ˈmɛsɪʤ/

tin nhắn cuối cùng

noun
spam message
/spæm ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn rác

noun
comforting message
/ˈkʌmfərtɪŋ ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn an ủi

verb
convey a message
/kənˈveɪ ə ˈmɛsɪdʒ/

truyền tải thông điệp

noun
positive message
/ˈpɒzətɪv ˈmɛsɪdʒ/

thông điệp tích cực

verb
Divulge messages
/daɪˈvʌldʒ ˈmesɪdʒɪz/

Tiết lộ tin nhắn

noun
Leak messages
/liːk ˈmesɪdʒɪz/

Tin nhắn bị rò rỉ

noun
warning message
/ˈwɔːrnɪŋ ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn cảnh báo

noun
error message
/ˈerər ˌmesɪdʒ/

thông báo lỗi

noun
significant message
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈmesɪdʒ/

thông điệp quan trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY