She left a farewell message on my voicemail.
Dịch: Cô ấy để lại một tin nhắn chia tay trên hộp thư thoại của tôi.
His farewell message was short and sweet.
Dịch: Lời nhắn chia tay của anh ấy ngắn gọn và ngọt ngào.
lời nhắn tạm biệt
lời nhắn lúc chia tay
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Ngành du lịch và khách sạn
giấy đăng ký kết hôn
lặp đi lặp lại
Cho thuê ngắn hạn
cành nhỏ
hẹn bàn công việc
khuynh hướng đạo văn
Thức ăn trên bàn