Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mechanism"

noun
special mechanism
/ˈspeʃəl ˈmekənɪzəm/

Cơ chế đặc biệt

noun
accounting mechanism
/əˈkaʊntɪŋ ˈmekənɪzəm/

cơ chế kế toán

noun
designated mechanism
/ˈdezɪɡneɪtɪd ˈmekənɪzəm/

cơ chế được chỉ định

noun
predetermined mechanism
/ˌpriːdɪˈtɜːrmɪnd ˈmekənɪzəm/

cơ chế được xác định trước

noun
defined mechanism
/dɪˈfaɪnd ˈmɛkənɪzəm/

cơ chế được xác định

noun
supporting mechanism
/səˈpɔːrtɪŋ ˈmekənɪzəm/

cơ chế hỗ trợ

noun
enabling mechanism
/ɪˈneɪbəlɪŋ ˈmekənɪzəm/

cơ chế cho phép

noun
grievance mechanism
/ˈɡriːvəns ˈmekənɪzəm/

cơ chế khiếu nại

noun
customized mechanism
/ˈkʌstəˌmaɪzd ˈmekənɪzəm/

cơ chế tùy chỉnh

noun
tailored mechanism
/ˈteɪlərd ˈmekənɪzəm/

cơ chế được điều chỉnh

noun
specific mechanism
/spəˈsɪfɪk ˈmekənɪzəm/

cơ chế đặc thù

verb phrase
propose the continuation of the mechanism
/prəˈpoʊz ðə kənˌtɪnjuˈeɪʃən əv ðə ˈmekənɪzəm/

đề xuất tiếp tục cơ chế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY