Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mean"

noun
deep meaning
/diːp ˈmiːnɪŋ/

ý nghĩa sâu sắc

verb
to mean
/miːn/

mang ý nghĩa

noun phrase
other means
/ˈʌðər miːnz/

phương tiện khác

noun phrase
Equilibrium and Meaning
/ˌiːkwɪˈlɪb.ri.əm ænd ˈmiːnɪŋ/

Cân bằng và ý nghĩa

verb
live within your means
/lɪv wɪˈðɪn jʊər miːnz/

sống trong khả năng

noun
Realistic meaning
/riːəˈlɪstɪk ˈmiːnɪŋ/

Ý nghĩa thực tế

noun
Practical meaning
/ˈpræktɪkəl ˈmiːnɪŋ/

Ý nghĩa thực tế

noun
Material meaning
/məˈtɪəriəl ˈmiːnɪŋ/

ý nghĩa vật chất

noun
lyrical meaning
/ˈlɪrɪkəl ˈmiːnɪŋ/

ý nghĩa câu hát

adverb
by all means
/baɪ ɔːl miːnz/

bằng mọi cách; chắc chắn

noun
double meaning
/ˈdʌb.əl ˈmiː.nɪŋ/

ý nghĩa kép

phrase
what does that mean
/wɒt dʌz ðæt miːn/

Cái đó có nghĩa là gì

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY