Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " match"

noun
benefit match
/ˈbenɪfɪt mætʃ/

Đối sánh lợi ích

noun
exhibition match
/ˌeksɪˈbɪʃən mætʃ/

trận đấu biểu diễn, trận đấu giao hữu

noun
Highlight match
/ˈhaɪlaɪt mætʃ/

Trận cầu tâm điểm

noun
Shining match
/ˈʃaɪnɪŋ mætʃ/

Trận đấu tỏa sáng

verb
Prepare for the match
/prɪˈpeər fɔːr ðə mætʃ/

chuẩn bị cho trận đấu

adjective phrase
ineligible to buy home match tickets
/ɪnˈelɪdʒɪbəl tuː baɪ hoʊm mætʃ ˈtɪkɪts/

không thể mua vé tại chính sân nhà

phrase
no match

ai chơi lại

noun
Significant matches
/sɪɡˈnɪfɪkənt mætʃɪz/

Các kết quả phù hợp đáng kể

noun phrase
Notable matches
/ˈnoʊtəbl ˈmætʃɪz/

Các trận đáng chú ý

noun phrase
thrilling matches
/ˈθrɪlɪŋ ˈmætʃɪz/

những trận đấu gây cấn

noun
practice match
/ˈpræktɪs mætʃ/

Trận đấu tập

noun
friendly match
/ˈfrɛndli mætʃ/

trận giao hữu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY