Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " match"

verb
watch the final match
/wɑːtʃ ðə ˈfaɪnl mætʃ/

dự khán trận chung kết

verb
View the match
/vjuː ðə mætʃ/

Xem trận đấu

noun
incompatible match
/ˌɪnkəmˈpætəbl mætʃ/

Sự kết hợp không tương thích

noun phrase
memorable match
/ˈmemərəbəl mætʃ/

giải đấu đáng nhớ

noun
benefit match
/ˈbenɪfɪt mætʃ/

Đối sánh lợi ích

noun
exhibition match
/ˌeksɪˈbɪʃən mætʃ/

trận đấu biểu diễn, trận đấu giao hữu

noun
Highlight match
/ˈhaɪlaɪt mætʃ/

Trận cầu tâm điểm

noun
Shining match
/ˈʃaɪnɪŋ mætʃ/

Trận đấu tỏa sáng

verb
Prepare for the match
/prɪˈpeər fɔːr ðə mætʃ/

chuẩn bị cho trận đấu

adjective phrase
ineligible to buy home match tickets
/ɪnˈelɪdʒɪbəl tuː baɪ hoʊm mætʃ ˈtɪkɪts/

không thể mua vé tại chính sân nhà

phrase
no match

ai chơi lại

noun
Significant matches
/sɪɡˈnɪfɪkənt mætʃɪz/

Các kết quả phù hợp đáng kể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY