noun
incompatible match
Sự kết hợp không tương thích
noun
exhibition match
trận đấu biểu diễn, trận đấu giao hữu
adjective phrase
ineligible to buy home match tickets
/ɪnˈelɪdʒɪbəl tuː baɪ hoʊm mætʃ ˈtɪkɪts/ không thể mua vé tại chính sân nhà
noun
Significant matches
Các kết quả phù hợp đáng kể