He is so good at this game that no one can match him.
Dịch: Anh ấy chơi trò này giỏi đến mức không ai có thể địch lại.
Her talent is unmatched in the industry.
Dịch: Tài năng của cô ấy là vô song trong ngành.
vô địch
không ai sánh bằng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
xoắn ốc
Nghệ sĩ mới nổi
năng lượng hạt nhân
các quốc gia châu Âu
anh chị em
căn bản, quyết liệt
nỗi kinh hoàng, sự ghê rợn
nhà ở cho người khuyết tật