Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " map"

noun
political map
/pəˈlɪtɪkəl mæp/

bản đồ chính trị

noun
regional map
/ˈriːdʒənəl mæp/

bản đồ vùng

noun
travel map
/ˈtrævl mæp/

bản đồ du lịch

noun
Brain mapping
/breɪn ˈmæpɪŋ/

Lập bản đồ não

noun
distinctive map
/dɪˈstɪŋktɪv mæp/

bản đồ đặc biệt

noun
rare map
/rɛər mæp/

bản đồ quý hiếm

noun
career map
/kəˈrɪər mæp/

bản đồ nghề

noun
heat map
/ˈhiːt mæp/

bản đồ nhiệt

noun
color map
/ˈkʌlər mæp/

bản đồ màu

noun
beauty map
/ˈbjuːti mæp/

bản đồ nhan sắc

noun
Harmony map
/ˈhɑːrməni mæp/

Bản đồ hòa hợp

noun
Peace map
/piːs mæp/

Bản đồ bình yên

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

05/09/2025

visual examination

/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/

khám xét bằng mắt, khám bệnh bằng mắt, kiểm tra bằng mắt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY