Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " map"

noun
distinctive map
/dɪˈstɪŋktɪv mæp/

bản đồ đặc biệt

noun
rare map
/rɛər mæp/

bản đồ quý hiếm

noun
career map
/kəˈrɪər mæp/

bản đồ nghề

noun
heat map
/ˈhiːt mæp/

bản đồ nhiệt

noun
color map
/ˈkʌlər mæp/

bản đồ màu

noun
beauty map
/ˈbjuːti mæp/

bản đồ nhan sắc

noun
Harmony map
/ˈhɑːrməni mæp/

Bản đồ hòa hợp

noun
Peace map
/piːs mæp/

Bản đồ bình yên

noun
road map
/ˈroʊdˌmæp/

lộ trình

noun
city map
/ˈsɪti mæp/

bản đồ thành phố

noun
tourist map
/ˈtʊrɪst mæp/

bản đồ du lịch

noun
world map
/wɜːld mæp/

bản đồ thế giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY