Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mơ mộng"

noun
dreamboat
/ˈdriːmboʊt/

người mơ mộng; người lý tưởng

adjective
dreamy
/ˈdriːmi/

mơ màng, mơ mộng

noun phrase
dreamy home
/ˈdriːmi hoʊm/

Ngôi nhà mơ mộng

noun
Dreamer
/ˈdriːmər/

Người mơ mộng

noun
daydreams
/ˈdeɪdriːmz/

những giấc mơ ban ngày, sự mơ mộng

noun
dream world
/driːm wɜːrld/

Thế giới mơ mộng

noun
daydreaming
/ˈdeɪdriːmɪŋ/

Sự mơ mộng hoặc suy nghĩ lơ đãng trong khi đang thức, thường là để trốn tránh thực tại hoặc để thưởng thức những ý nghĩ vui vẻ.

adjective
dreamlike
/ˈdriːm.laɪk/

giống như trong mơ, mơ mộng, huyền ảo

noun
daydreamer
/ˈdeɪˌdriː.mər/

người hay mơ mộng

noun
fantasizer
/ˈfæn.tə.saɪ.zər/

người mơ mộng

noun
dreamy girl
/ˈdriːmi ɡɜːrl/

Cô gái mơ mộng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY