He has a dreamy look in his eyes.
Dịch: Anh ấy có một ánh nhìn mơ màng.
She has a dreamy voice.
Dịch: Cô ấy có một giọng nói du dương.
They live in a dreamy cottage.
Dịch: Họ sống trong một ngôi nhà tranh yên bình.
lãng mạn
nên thơ
mơ hồ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Viêm não tủy cơ
Thịt bò đã nấu chín
nhạc cụ phím
Lazada
sữa chua đặc
Khôi phục vốn
cơ sở hạ tầng cố định
Thu nhập cao gấp 7 lần