He has a dreamy look in his eyes.
Dịch: Anh ấy có một ánh nhìn mơ màng.
She has a dreamy voice.
Dịch: Cô ấy có một giọng nói du dương.
They live in a dreamy cottage.
Dịch: Họ sống trong một ngôi nhà tranh yên bình.
lãng mạn
nên thơ
mơ hồ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
số sản xuất
sự uể oải, sự mệt mỏi
đơn
sự thiếu chu đáo, sự vô tâm
Quản lý bán hàng
Thuốc giảm cân
học sau đại học
Lễ mừng sinh nhật đầu tiên của trẻ em