Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lounge"

prepositional phrase
in VIP lounges
/ɪn viː aɪ piː laʊndʒɪz/

tại các hàng phòng VIP

noun
first class lounge
/fɜːrst klæs laʊndʒ/

phòng chờ hạng nhất

noun
airport lounge
/ˈerpɔːrt laʊndʒ/

phòng chờ sân bay

noun
business lounge
/ˈbɪznɪs laʊndʒ/

phòng khách thương gia

noun
common lounge
/ˈkɒmən laʊndʒ/

sảnh chung

noun
large lounge
/lɑːrdʒ laʊndʒ/

phòng chờ lớn

noun
Karaoke lounge hostess
/ˌkæriˈoʊki laʊndʒ ˈhoʊstəs/

tiếp viên quán karaoke

noun
access airport lounge
/ˈækses ˈerpɔrt laʊndʒ/

vào phòng chờ sân bay

noun phrase
experience airport lounge
/ɪkˈspɪəriəns ˈeəpɔːt laʊndʒ/

trải nghiệm phòng chờ sân bay

verb
enjoy airport lounge
/ɪnˈdʒɔɪ ˈeəpɔːt laʊndʒ/

tận hưởng phòng chờ sân bay

noun
Airport lounge access
/ˈerpɔrt laʊnʤ ˈækses/

miễn phí phòng chờ sân bay

noun
departure lounge
/dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/

phòng chờ khởi hành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY