She works as a karaoke lounge hostess to support her family.
Dịch: Cô ấy làm tiếp viên quán karaoke để nuôi sống gia đình.
The karaoke lounge hostess greeted us with a smile.
Dịch: Tiếp viên quán karaoke chào đón chúng tôi bằng một nụ cười.
nhân viên quán karaoke
07/11/2025
/bɛt/
Nasal organ used for breathing and smelling
câu lạc bộ đồng quê
Âm thanh Bluetooth
Son tint
ban nhạc nữ
Sự kiện trực tuyến
Tăng trưởng tiền lương
điểm nhấn văn hóa