Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " load"

noun
heat load
/ˈhiːt loʊd/

tải nhiệt

noun
Training load
/ˈtreɪnɪŋ loʊd/

Khối lượng tập luyện

noun phrase
washer load capacity
/ˈwɒʃər loʊd kəˈpæsɪti/

khả năng tải của máy giặt

noun
washer load
/ˈwɑːʃər loʊd/

mẻ giặt

noun
glycemic load
/ɡlaɪˈsiːmɪk loʊd/

tải đường huyết

noun
Heavy load
/ˈhevi loʊd/

Tải trọng nặng

verb phrase
Increase liver load
/ɪnˈkriːs ˈlɪvər loʊd/

Tăng gánh nặng cho gan

noun
Efficient load distribution
/ɪˈfɪʃənt loʊd dɪstrɪˈbjuːʃən/

Phân bổ tải trọng hiệu quả

noun
compression load
/kəmˈprɛʃən loʊd/

tải nén

noun
economic load
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk loʊd/

tải trọng kinh tế

noun
course load
/kɔːrs loʊd/

khối lượng học

noun
compressive load
/kəmˈprɛsɪv loʊd/

tải nén

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY