She has a heavy course load this semester.
Dịch: Cô ấy có khối lượng học nặng trong học kỳ này.
Managing your course load is important for academic success.
Dịch: Quản lý khối lượng học của bạn rất quan trọng cho sự thành công trong học tập.
khối lượng học thuật
khối lượng học tập
môn học
nạp
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
ca lạ của showbiz
kéo giá bạc tăng theo
khoảnh khắc ấm áp
cảm giác dễ chịu
cơm đã được nêm gia vị
mía
người đăng ký chính thức
cây xô thơm tím