Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " listing"

noun
stock listing
/stɒk ˈlɪstɪŋ/

niêm yết cổ phiếu

noun
cinema listings
/ˈsɪnəmə ˈlɪstɪŋz/

lịch chiếu phim

noun
Joint listing
/dʒɔɪnt ˈlɪstɪŋ/

Niêm yết chung

noun
Parallel listing
/ˈpærəlel ˈlɪstɪŋ/

Liệt kê song song

verb
Simultaneous listing
/ˌsɪməlˈteɪniəs ˈlɪstɪŋ/

Đồng loạt niêm yết

noun
stock market listing
/stɒk ˈmɑːrkɪt ˈlɪstɪŋ/

niêm yết trên thị trường chứng khoán

noun
course listing
/kɔːrs ˈlɪstɪŋ/

Danh sách khóa học

noun
employment listing
/ɪmˈplɔɪmənt ˈlɪstɪŋ/

danh sách việc làm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY