The company is planning a stock market listing next year.
Dịch: Công ty đang lên kế hoạch niêm yết trên thị trường chứng khoán vào năm tới.
The stock market listing will provide the company with much-needed capital.
Dịch: Việc niêm yết trên thị trường chứng khoán sẽ cung cấp cho công ty nguồn vốn rất cần thiết.
cụm từ chỉ một bộ phận của máy móc bao gồm các bánh răng được lắp ráp với nhau để truyền động.