Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " list"

noun
modified list
/ˈmɒdɪfaɪd lɪst/

danh sách đã sửa đổi

noun
latest list
/ˈleɪtɪst lɪst/

danh sách mới nhất

noun
updated list
/ʌpˈdeɪtɪd lɪst/

danh sách cập nhật

noun
Deep listening
/diːp ˈlɪsənɪŋ/

Lắng nghe sâu sắc

noun
stock listing
/stɒk ˈlɪstɪŋ/

niêm yết cổ phiếu

noun
prize list
/praɪz lɪst/

danh sách trúng thưởng

noun
lucky list
/ˈlʌki lɪst/

danh sách may mắn

noun
waiting list
/ˈweɪtɪŋ lɪst/

danh sách nghi ngờ

noun
account list
/əˈkaʊnt lɪst/

danh sách tài khoản

noun
toner list
/ˈtoʊnər/

danh sách toner

noun
grocery list
/ˈɡroʊsəri lɪst/

danh sách mua hàng tạp hóa

noun
shopping list
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/

danh sách mua sắm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY