Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lay"

noun
thin and crispy layer
/θɪn ænd ˈkrɪspi ˈleɪər/

lớp mỏng và giòn

adjective
unmoving
/ʌnˈmuːvɪŋ/

bất động, không lay chuyển

noun
shaken belief
/ˈʃeɪkən bɪˈliːf/

Niềm tin lung lay

noun
tiered skirt
/ˈtaɪərd skɜːrt/

váy layer nhiều tầng

noun
standard layout
/ˈstændərd ˈleɪˌaʊt/

bố cục tiêu chuẩn

noun
wave of layoffs
/weɪv ʌv ˈleɪˌɒfs/

làn sóng cắt giảm nhân sự

noun
data layer
/ˈdeɪtə ˈleɪər/

tầng dữ liệu

noun
spacious layout
/ˈspeɪʃəs ˈleɪˌaʊt/

bố cục rộng rãi

noun
air layering
/ˈɛər ˌleɪərɪŋ/

chiết cành

noun
layered haircut
/ˈleɪərd hɛərkʌt/

Tóc tỉa layer

verb/noun
wobble
/ˈwɑːbl/

lung lay, lắc lư

noun
Miserable existence
/ˈmɪzərəbəl ɪɡˈzɪstəns/

cuộc sống lay lất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY