Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lay"

noun
standard layout
/ˈstændərd ˈleɪˌaʊt/

bố cục tiêu chuẩn

noun
wave of layoffs
/weɪv ʌv ˈleɪˌɒfs/

làn sóng cắt giảm nhân sự

noun
data layer
/ˈdeɪtə ˈleɪər/

tầng dữ liệu

noun
spacious layout
/ˈspeɪʃəs ˈleɪˌaʊt/

bố cục rộng rãi

noun
air layering
/ˈɛər ˌleɪərɪŋ/

chiết cành

noun
layered haircut
/ˈleɪərd hɛərkʌt/

Tóc tỉa layer

verb/noun
wobble
/ˈwɑːbl/

lung lay, lắc lư

noun
Miserable existence
/ˈmɪzərəbəl ɪɡˈzɪstəns/

cuộc sống lay lất

noun
nerve fiber layer
/nɜːrv ˈfaɪbər ˈleɪər/

lớp sợi thần kinh

noun
retinal nerve fiber layer
/ˈrɛtɪnəl nɜːrv ˈfaɪbər ˈleɪər/

lớp sợi thần kinh thị giác

verb
waver in determination
/ˈweɪvər ɪn dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

lung lay ý chí

noun
Space rock layer
/speɪs rɒk ˈleɪər/

Tầng đá không gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY