Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kit"

noun
Knock-down kit
/ˌnɒk.daʊn ˈkɪt/

xe lắp ráp

noun
kit lens
/kɪt lɛnz/

ống kính kit (thường đi kèm với máy ảnh)

verb phrase
Reduce kitchen costs
/rɪˈdjuːs ˈkɪtʃɪn kɔsts/

Giảm chi phí bếp

noun
white kitchen cabinet
/waɪt ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/

Tủ bếp trắng

noun
gray kitchen cabinet
/ɡreɪ ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/

tủ bếp xám

noun
light gray kitchen cabinet
/laɪt greɪ ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/

Tủ bếp màu xám sáng

noun
white tiled kitchen backsplash
/ˈwaɪt taɪld ˈkɪtʃɪn ˈbækˌsplæʃ/

tường bếp ốp gạch trắng

noun
protestantism
/ˈproʊtɪstəntɪzəm/

Phúc âm Tin Lành; phong trào Tin Lành trong Kitô giáo

noun
seraph
/ˈsɛrəf/

Thiên thần thánh thiện, thường được mô tả là các sinh vật có cánh trong các tôn giáo Abrahamic, đặc biệt trong Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo.

noun
eastertide
/ˈiːstərtaɪd/

Thời gian lễ Phục Sinh hoặc mùa Phục Sinh trong Kitô giáo, bắt đầu từ Chủ nhật Phục Sinh và kéo dài đến lễ thánh Tô-ma hoặc lễ các thiên thần hồn xác.

noun
evangelism
/ɪˈvæn.dʒə.lɪzəm/

Sự truyền đạo hoặc tuyên truyền về một tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo.

noun
wind kiting
/wɪnd ˈkaɪtɪŋ/

Lướt ván trên gió, một môn thể thao dưới nước mà người chơi sử dụng một chiếc ván và một chiếc dù để bay trên mặt nước.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY