Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kit"

phrase
Gods of the Kitchen also love sports
-

Táo quân cũng mê thể thao

noun
delta kite
/ˈdeltə kaɪt/

diều delta

noun
box kite
/bɒks kaɪt/

diều hộp

noun
toy kite
/tɔɪ kaɪt/

diều đồ chơi

noun
homestead and kitchen
/ˈhoʊmˌstɛd ænd ˈkɪtʃən/

Khu đất có nhà và bếp

noun
ranch and kitchen
/ræn(t)ʃ ænd ˈkɪtʃən/

trang trại và bếp

noun
Open-concept kitchen
/ˈoʊpən kənˈsept ˈkɪtʃən/

Bếp không gian mở

noun phrase
farm and kitchen
/fɑːrm ænd ˈkɪtʃɪn/

nông trại và bếp nhà

noun phrase
Open kitchen and fine dining area
/ˈoʊpən ˈkɪtʃən ænd faɪn ˈdaɪnɪŋ ˈɛriə/

khu bếp mở và khu ăn tinh tế

noun
Knock-down kit
/ˌnɒk.daʊn ˈkɪt/

xe lắp ráp

noun
kit lens
/kɪt lɛnz/

ống kính kit (thường đi kèm với máy ảnh)

verb phrase
Reduce kitchen costs
/rɪˈdjuːs ˈkɪtʃɪn kɔsts/

Giảm chi phí bếp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY