Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " khiêu khích"

noun
internet trolling
/ˈɪntərnet ˈtroʊlɪŋ/

Hành vi cố ý gây rối, khiêu khích trên mạng

noun
Provocative dance move
/prəˈvɒkətɪv dæns muːv/

Động tác khiêu khích

noun
provocative behavior
/prəˈvɑːkətɪv bɪˈheɪvjər/

hành vi khiêu khích

noun
Provocative Investor
/prəˈvɒkətɪv ɪnˈvɛstər/

Nhà đầu tư khiêu khích

noun
Provocation
/ˌprɑːvəˈkeɪʃən/

Sự khiêu khích, sự trêu tức

noun
provocateur
/prəˈvɒkəˌtɜːr/

người khiêu khích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/06/2025

assets

/ˈæ.sɛts/

tài sản, các nguồn lực có giá trị, các khoản đầu tư

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY