The provocateur stirred up the crowd.
Dịch: Người khiêu khích đã khuấy động đám đông.
He acted as a provocateur during the protests.
Dịch: Anh ta đã hành động như một người khiêu khích trong suốt các cuộc biểu tình.
Nỗ lực tập trung, cố gắng có chủ đích để đạt được mục tiêu cụ thể
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản