His provocative behavior was designed to get a reaction.
Dịch: Hành vi khiêu khích của anh ta nhằm mục đích gây ra phản ứng.
Such provocative behavior is unacceptable.
Dịch: Hành vi khiêu khích như vậy là không thể chấp nhận được.
hành vi kích động
hành vi hung hăng
khiêu khích
khiêu khích, провоцировать
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
điểm nóng
sử dụng hết
công cụ sàng lọc
hội nghề nghiệp
lười biếng
Mô liên kết cơ
cuộc sống không ổn định
Cảnh cáo thẻ vàng