Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " khêu gợi"

noun phrase
Sensual visuals
/ˈsɛnʃuəl ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh gợi cảm, khêu gợi

noun
slut shaming
/ˈslʌt ˌʃeɪmɪŋ/

sự miệt thị gái điếm (ám chỉ hành động lên án, chỉ trích một người, thường là phụ nữ, vì hành vi hoặc vẻ ngoài được cho là khêu gợi hoặc lẳng lơ)

noun
Sultry picture
/ˈsʌltri ˈpɪktʃər/

Bức ảnh khêu gợi

noun
provocative clothing
/prəˈvɒkətɪv ˈkləʊðɪŋ/

quần áo khêu gợi

noun
Erotica
/ɪˈrɒtɪkə/

Sự khiêu dâm, văn chương/hình ảnh khêu gợi

adjective
coquettish
/kəʊˈkɛtɪʃ/

điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY