Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " khêu gợi"

noun phrase
Sensual visuals
/ˈsɛnʃuəl ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh gợi cảm, khêu gợi

noun
slut shaming
/ˈslʌt ˌʃeɪmɪŋ/

sự miệt thị gái điếm (ám chỉ hành động lên án, chỉ trích một người, thường là phụ nữ, vì hành vi hoặc vẻ ngoài được cho là khêu gợi hoặc lẳng lơ)

noun
Sultry picture
/ˈsʌltri ˈpɪktʃər/

Bức ảnh khêu gợi

noun
provocative clothing
/prəˈvɒkətɪv ˈkləʊðɪŋ/

quần áo khêu gợi

noun
Erotica
/ɪˈrɒtɪkə/

Sự khiêu dâm, văn chương/hình ảnh khêu gợi

adjective
coquettish
/kəʊˈkɛtɪʃ/

điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY