Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " item"

noun phrase
Validated items
/ˈvælɪdeɪtɪd ˈaɪtəmz/

Các mục đã được xác thực

noun
Faulty item
/ˈfɔːlti ˈaɪtəm/

Hàng bị lỗi

noun
coordinated items
/koʊˈɔːrdɪneɪtɪd ˈaɪtəmz/

các mặt hàng phối hợp

noun
sale item
/seɪl ˈaɪtəm/

Mặt hàng giảm giá

noun
exclusive items
/ɪkˈskluːsɪv ˈaɪtəmz/

những mặt hàng độc quyền

noun
popular item
/ˈpɒpjələr ˈaɪtəm/

mặt hàng phổ biến

noun
bright item
/braɪt ˈaɪtəm/

vật phẩm sáng

noun
pastel item
/ˈpæstəl ˈaɪtəm/

món đồ màu phấn

noun
Liquidation of used items
/ˌlɪkwɪˈdeɪʃən ʌv juːzd ˈaɪtəmz/

thanh lý đồ cũ

noun
List of items
/lɪst ʌv ˈaɪtəmz/

danh sách vật dụng

noun
Best-selling item
/ˌbestˈselɪŋ ˈaɪtəm/

Mặt hàng bán chạy nhất

noun
luxury items
/ˈlʌkʃəri ˈaɪtəmz/

hàng xa xỉ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY