Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " item"

noun
promotional items
/prəˈmoʊʃənəl ˈaɪtəmz/

vật phẩm quảng cáo

noun phrase
Validated items
/ˈvælɪdeɪtɪd ˈaɪtəmz/

Các mục đã được xác thực

noun
Faulty item
/ˈfɔːlti ˈaɪtəm/

Hàng bị lỗi

noun
coordinated items
/koʊˈɔːrdɪneɪtɪd ˈaɪtəmz/

các mặt hàng phối hợp

noun
sale item
/seɪl ˈaɪtəm/

Mặt hàng giảm giá

noun
exclusive items
/ɪkˈskluːsɪv ˈaɪtəmz/

những mặt hàng độc quyền

noun
popular item
/ˈpɒpjələr ˈaɪtəm/

mặt hàng phổ biến

noun
bright item
/braɪt ˈaɪtəm/

vật phẩm sáng

noun
pastel item
/ˈpæstəl ˈaɪtəm/

món đồ màu phấn

noun
Liquidation of used items
/ˌlɪkwɪˈdeɪʃən ʌv juːzd ˈaɪtəmz/

thanh lý đồ cũ

noun
List of items
/lɪst ʌv ˈaɪtəmz/

danh sách vật dụng

noun
Best-selling item
/ˌbestˈselɪŋ ˈaɪtəm/

Mặt hàng bán chạy nhất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY