Please provide a list of items for the trip.
Dịch: Vui lòng cung cấp danh sách vật dụng cho chuyến đi.
The list of items was carefully checked.
Dịch: Danh sách vật dụng đã được kiểm tra cẩn thận.
Kiểm kê
Sổ sách
liệt kê
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chữ nổi
bảng đánh giá
có bản lề
kiểm tra thông tin
Khối hộp lơ lửng
nghệ thuật làm móng
giày mũi hở
cây đỏ khổng lồ