Please provide a list of items for the trip.
Dịch: Vui lòng cung cấp danh sách vật dụng cho chuyến đi.
The list of items was carefully checked.
Dịch: Danh sách vật dụng đã được kiểm tra cẩn thận.
Kiểm kê
Sổ sách
liệt kê
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nhân viên cấp dưới
bão trên biển Đông
mù
vỡ mộng, mất lòng tin
tình trạng đã có trước
tiếng kêu của một cái hôn nhẹ; tiếng vỗ tay nhẹ
thì thầm, xì xào
dấu hiệu, cảm giác trước về điều gì sẽ xảy ra