Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " instruct"

noun
Weapon instructions
/ˈwɛpən ɪnˈstrʌkʃənz/

Hướng dẫn sử dụng vũ khí

noun
certified flight instructor
/ˈsɜːrtɪfaɪd flaɪt ɪnˈstrʌktər/

huấn luyện viên bay được chứng nhận

noun
pilot instructor
/ˈpaɪlət ɪnˈstrʌktər/

giáo viên hướng dẫn phi công

noun
skating instructor
/ˈskeɪtɪŋ ɪnˈstrʌktər/

Huấn luyện viên trượt băng

noun
ice skating instructor
/ˈaɪs ˈskeɪtɪŋ ɪnˈstrʌktər/

giáo viên trượt băng

noun
detailed instructions
/dɪˈteɪld ɪnˈstrʌkʃənz/

hướng dẫn chi tiết

verb
execute instructions
/ˈɛksɪˌkjuːt ɪnˈstrʌkʃənz/

thực thi chỉ thị

verb
follow instructions
/ˈfɒləʊ ɪnˈstrʌkʃənz/

làm theo hướng dẫn

noun
fashion instructor
/ˈfæʃən ɪnˈstrʌktər/

giảng viên thời trang

noun
tacit instruction
/ˈtæsɪk ɪnˈstrʌkʃən/

hướng dẫn ngầm hoặc không chính thức được truyền đạt để thực hiện một hành động hoặc quy trình

noun
individualized instruction
/ɪndɪˈvɪdʒuəlaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/

Hướng dẫn học tập cá nhân hóa

noun
organized instruction
/ˈɔːrɡənaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/

hướng dẫn có tổ chức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

09/09/2025

concluding stage

/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/

giai đoạn kết thúc, giai đoạn cuối, giai đoạn hoàn tất

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY