Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " inquiry"

noun
commission of inquiry
/kəˈmɪʃən əv ɪnˈkwaɪəri/

ủy ban điều tra

noun
comprehensive inquiry
/ˌkɑːmprɪˈhensɪv ɪnˈkwaɪəri/

cuộc điều tra toàn diện

noun
legal inquiry
/ˈliːɡəl ɪnˈkwaɪəri/

vụ điều tra pháp lý

noun
scientific inquiry
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ɪnˈkwaɪəri/

Nghiên cứu khoa học, quá trình điều tra và khám phá nhằm mở rộng kiến thức trong lĩnh vực khoa học.

noun
fields of inquiry
/fiːldz əv ɪnˈkwaɪəri/

lĩnh vực nghiên cứu

noun
criminal inquiry
/ˈkrɪmɪnəl ɪnˈkwaɪəri/

cuộc điều tra tội phạm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY