Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " infection"

noun
vulnerability to infection
/ˌvʌlnərəˈbɪləti tuː ɪnˈfekʃən/

tính dễ bị nhiễm bệnh

noun
Parasitic infection cause
/pærəˈsɪtɪk ɪnˈfekʃən kɔːz/

Nguyên nhân gây nhiễm ký sinh trùng

noun
upper respiratory infection
/ˈʌpər ˈrɛspɪrəˌtɔri ɪnˈfɛkʃən/

nhiễm trùng đường hô hấp trên

noun
Coxsackievirus infection
/kɒkˈsækiˌvaɪrəs ɪnˈfɛkʃən/

Nhiễm trùng Coxsackievirus

noun
risk of infection
/rɪsk əv ɪnˈfekʃən/

nguy cơ nhiễm khuẩn

noun
increase in infections
/ɪnˈkriːs ɪn ɪnˈfekʃənz/

sự gia tăng số ca nhiễm bệnh

noun
Bladder infection
/ˈblædər ɪnˈfekʃən/

Nhiễm trùng bàng quang

noun
Kidney infection
/ˈkɪdni ɪnˈfekʃn/

Nhiễm trùng thận

noun
urinary tract infection
/ˈjʊərɪnɛri trækt ɪnˈfɛkʃən/

Nhiễm trùng đường tiết niệu

noun
respiratory infection
/rɪˈspɪr.ə.tɔːr.i ɪnˈfek.ʃən/

Nhiễm trùng đường hô hấp

noun
mycotic infection
/ˌmaɪ.kəˈtɪk ɪnˈfɛk.ʃən/

Nhiễm nấm mốc hoặc nấm gây bệnh

noun
skin infection
/ˈskɪn ɪnˈfɛkʃən/

Nhiễm trùng da

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY