There has been an increase in infections in recent weeks.
Dịch: Đã có sự gia tăng số ca nhiễm bệnh trong những tuần gần đây.
The increase in infections is a cause for concern.
Dịch: Sự gia tăng số ca nhiễm bệnh là một nguyên nhân đáng lo ngại.
sự trỗi dậy của các ca nhiễm bệnh
sự bùng nổ các ca nhiễm bệnh
tăng lên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Su su (một loại rau quả có hình dáng giống như quả bí)
nấm
cân nhắc lại
Các tòa nhà cao tầng
hạt dẻ thông
tinh thần ăn mừng
các cuộc họp gần như hằng ngày
hỗ trợ di dời