Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " holder"

noun
camera holder
/ˈkæmərə ˈhoʊldər/

giá đỡ máy ảnh

noun
door holder
/dɔːr ˈhoʊl.dər/

cái chặn cửa

noun
sports title holder
/ˈspɔːrts ˈtaɪtl ˈhoʊldər/

người giữ danh hiệu thể thao

noun
TV remote holder
/ˌtiːˈviː rɪˈmoʊt ˈhoʊldər/

Giá để điều khiển TV

noun
Remote control holder
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl ˈhoʊldər/

Khay đựng remote

noun
title holder
/ˈtaɪtl ˌhoʊldər/

người giữ danh hiệu

noun
Private wealth holder
/ˈpraɪvət wɛlθ ˈhoʊldər/

Người nắm giữ tài sản cá nhân

noun
adhesive tape holder
/ˈeɪdhiːsɪv teɪp ˈhoʊldər/

Giá đỡ băng keo dính

noun
boot holder
/buːt ˈhoʊldər/

Người hoặc vật dùng để giữ hoặc đỡ giày ủng trong cốp xe hoặc khoang chứa đồ.

noun
money holder
/ˈmʌni ˈhoʊldər/

người giữ tiền

noun
fragrance holder
/ˈfreɪɡrəns ˈhoʊldər/

đồ đựng hương liệu

noun
cigar holder
/sɪˈɡɑːr ˈhoʊldər/

kẹp xì gà

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

27/12/2025

apply something on skin

/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/

bôi gì lên da, Thoa gì lên da, Trét gì lên da

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY