I need a remote control holder for the living room.
Dịch: Tôi cần một khay đựng remote cho phòng khách.
This remote control holder is very convenient.
Dịch: Cái khay đựng remote này rất tiện lợi.
Khay đựng đồ điều khiển
Hộp đựng remote
khay đựng
remote
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Buôn bán tình dục
Mã OTP (One-Time Password)
nghệ sĩ piano
Ngành vận tải hàng hải
nhạc thư giãn, nhạc tạo cảm giác thoải mái
bệnh lao ở gia súc
phân phối lực phanh
Địa chỉ cư trú