Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hoạt động"

noun
student activist
/ˈstudənt ˈæktɪvɪst/

nhà hoạt động sinh viên

noun
young activist
/jʌŋ ˈæktɪvɪst/

nhà hoạt động trẻ

noun
dormant account
/ˈdɔːrmənt əˈkaʊnt/

tài khoản không hoạt động

noun
operational risk
/ˌɒpəˈreɪʃənəl rɪsk/

rủi ro hoạt động

noun
active star
/ˈæktɪv stɑːr/

sao đang hoạt động

noun
motoring
/ˈməʊtərɪŋ/

sự đi lại bằng ô tô, hoạt động lái xe

noun
Cognitive activities
/ˈkɒɡnətɪv ækˈtɪvɪtɪz/

Các hoạt động nhận thức

noun
activity rate
/ækˈtɪvɪti reɪt/

Tỷ lệ hoạt động

verb
participate in local activities
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ˈloʊkl ækˈtɪvɪtiz/

tham gia các hoạt động địa phương

noun
Evening activities
/ˈiːvnɪŋ ækˈtɪvɪtiz/

Các hoạt động buổi tối

verb phrase
Stop operations
/stɑːp ˌɑːpəˈreɪʃənz/

Ngừng hoạt động

verb
Cease operations
/siːs ˌɒpəˈreɪʃənz/

Dừng các hoạt động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY