verb
produce a string of hits
/prəˈdjuːs ə strɪŋ ɒv hɪts/ tạo ra một loạt thành công
verb
churn out hits
sản xuất hàng loạt các bản hit
noun
Timeless hit
Bài हिट vượt thời gian (ám chỉ một bài hát hay, nổi tiếng và có giá trị lâu dài)
verb
craft a smash hit
tạo ra một thành công vang dội
noun
a big hit
một cú hit lớn
noun
box-office hits
những bộ phim thành công về mặt doanh thu