Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hit"

noun
Timeless hit
/ˈtaɪmləs hɪt/

Bài हिट vượt thời gian (ám chỉ một bài hát hay, nổi tiếng và có giá trị lâu dài)

verb
craft a smash hit
/kræft ə smæʃ hɪt/

tạo ra một thành công vang dội

verb
compose a hit song
/kəmˈpoʊz ə hɪt sɔːŋ/

sáng tác hit

noun
Big Hit
/bɪɡ hɪt/

Thành công lớn

noun
a big hit
/bɪɡ hɪt/

một cú hit lớn

noun
streak
/striːk/

chuỗi hit

noun
box-office hit
/ˈbɒks ˌɒfɪs hɪt/

Phim ăn khách

verb
Get hitched
/ɡet hɪtʃt/

Kết hôn

noun
box-office hits
/ˈbɒks ˈɒfɪs hɪts/

những bộ phim thành công về mặt doanh thu

noun
recent hit
/ˈriːsnt hɪt/

bài hit gần đây, thành công gần đây

noun
super hit
/ˈsuːpər hɪt/

Siêu hit

noun
National hit
/hɪt ˌnæʃənəl/

Hit quốc dân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY