Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hit"

verb
produce a string of hits
/prəˈdjuːs ə strɪŋ ɒv hɪts/

tạo ra một loạt thành công

verb
churn out hits
/tʃɜːrn aʊt hɪts/

sản xuất hàng loạt các bản hit

verb phrase
release many hit songs
/rɪˈliːs ˈmɛni hɪt sɔːŋz/

ra rất nhiều bài hit

noun
Timeless hit
/ˈtaɪmləs hɪt/

Bài हिट vượt thời gian (ám chỉ một bài hát hay, nổi tiếng và có giá trị lâu dài)

verb
craft a smash hit
/kræft ə smæʃ hɪt/

tạo ra một thành công vang dội

verb
compose a hit song
/kəmˈpoʊz ə hɪt sɔːŋ/

sáng tác hit

noun
Big Hit
/bɪɡ hɪt/

Thành công lớn

noun
a big hit
/bɪɡ hɪt/

một cú hit lớn

noun
streak
/striːk/

chuỗi hit

noun
box-office hit
/ˈbɒks ˌɒfɪs hɪt/

Phim ăn khách

verb
Get hitched
/ɡet hɪtʃt/

Kết hôn

noun
box-office hits
/ˈbɒks ˈɒfɪs hɪts/

những bộ phim thành công về mặt doanh thu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY