They are planning to get hitched next year.
Dịch: Họ đang lên kế hoạch kết hôn vào năm tới.
When are you two getting hitched?
Dịch: Khi nào hai bạn cưới nhau vậy?
Cưới
Làm đám cưới
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
công du nước ngoài
đường dẫn giọng nói
vài từ
Xe cảnh sát
đơn vị vận chuyển
xỏ lỗ tai (vào vành tai)
Điều trị chân
đường băng