Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " heart"

noun
tender heart
/ˈtɛndər hɑːrt/

cổ tim mềm mại

noun
authentic heart
/ɔːˈθentɪk hɑːrt/

trái tim chân thật

noun
true heart
/truː hɑːrt/

tấm lòng chân thật

noun
sincere heart
/sɪnˈsɪər hɑːrt/

trái tim chân thành

verb
occupy one's heart
/ˈɒkjupaɪ wʌnz hɑːrt/

chiếm trọn trái tim

noun
congenital heart disease
/kənˈdʒenɪtl hɑːrt dɪˈziːz/

bệnh tim bẩm sinh

verb
laugh heartily
/lɑːf ˈhɑːrtɪli/

cười hả hê

verb
lose heart
/luːz hɑːrt/

nản lòng

verb
cause heartburn
/ˈhɑːrtbɜːrn/

làm hại dạ dày

verb
melt hearts
/mɛlt hɑːrts/

khiến nhiều người "tan chảy"

noun
Monument in millions of hearts
/ˈmɒnjʊmənt ɪn ˈmɪljənz ɒv hɑːrts/

tượng đài trong muôn triệu trái tim

noun
the heart of the matter
/ðə hɑːrt ʌv ðə ˈmætər/

bản chất vấn đề

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY