Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " heart"

verb
Capture hearts
/ˈkæptʃər hɑːrts/

Triệu trái tim

verb
win fans' hearts
/wɪn fænz hɑːrts/

đốn tim fan

noun
Gen Z heartthrob
/dʒɛn ziː ˈhɑːrtθrɒb/

Mỹ nam gen Z

adjective
pure in heart, word, and deed
/pjʊər ɪn hɑːrt, wɜːrd, ænd diːd/

miệng lưỡi và tấm lòng trong sáng

noun
Chinese heartthrob
/tʃaɪˈniːz ˈhɑːrtθrɒb/

mỹ nam Trung Quốc

noun
Movie screen heartthrob

nam thần màn ảnh

verb
melt someone's heart
/mɛlt ˈsʌmwʌnz hɑːrt/

dân mạng tan chảy

idiom
stab in the heart
/stæb ɪn ðə hɑːrt/

nhát dao vào tim

noun
tender heart
/ˈtɛndər hɑːrt/

cổ tim mềm mại

noun
authentic heart
/ɔːˈθentɪk hɑːrt/

trái tim chân thật

noun
true heart
/truː hɑːrt/

tấm lòng chân thật

noun
sincere heart
/sɪnˈsɪər hɑːrt/

trái tim chân thành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY